Báo giá rèm cuốn cầu vồng Modero T6-2022, áp dụng từ 01/06/2022 với mức chiết khấu đến 35%. Các dòng sản phẩm rèm cầu vồng giá rẻ, mẫu rèm cầu vồng cao cấp, màn cầu vồng cản sáng cho cửa sổ căn hộ chung cư, nhà biệt thự, gia đình, văn phòng, khách sạn,.. hãng Modero, Ecohome, Cicihome, Allplus, Santech, Vacani, Fineplus-HC, Space,…
Báo giá các mẫu mã rèm cuốn cầu vồng Modero áp dụng từ 01/06/2022
Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá hãng hệ Standard (đ/1m2) | Giá bán KM 35% (đ/1m2) |
Báo giá rèm cầu vồng Modero |
|||
OLIVIA (cản sáng, kháng khuẩn) | VA 951 → VA 955 | 1,246,000 | 810,000 |
AQUA (kháng khuẩn) | AQ 961 → AQ 965 | 798,000 | 519,000 |
BASIC (kháng khuẩn) | BS 1000 → BS 1015 | 546,000 | 355,000 |
EVELYN (cản sáng) | VN 421 → VN 423 | 1,432,000 | 931,000 |
STELLA (cản sáng) | ST 621 → ST 624 | 1,391,000 | 904,000 |
ECLIPSE (cản sáng) | EL 441 → EL 443 | 1,298,000 | 844,000 |
PORSCHE (cản sáng) | PO 351 → PO 354 | 1,318,000 | 857,000 |
CLAUDIA (cản sáng, tiết kiệm NL) | CL 141 → CL 145 | 1,267,000 | 824,000 |
APOLLO (cản sáng) | AP 461 → AP 463 | 1,318,000 | 857,000 |
NAPOLI (cản sáng) | NP 601 → NP 605 | 1,288,000 | 837,000 |
VICTORIA (cản sáng) | VT 471 → VT 473 | 1,226,000 | 797,000 |
OSCAR (cản sáng) | 0S 631 → OS 635 | 1,195,000 | 777,000 |
TIVOLI (cản sáng) | TV 641 → TV 643 | 1,195,000 | 777,000 |
EL PASO (cản sáng) | EP 971 → EP 974 | 1,185,000 | 770,000 |
KARON (cản sáng) | KO 801 → KO 804 | 1,185,000 | 770,000 |
NICE (cản sáng) | NC 161 → NC 164 | 1,082,000 | 703,000 |
SYDNEY (cản sáng) | SN 331 → SN 333 | 1,030,000 | 670,000 |
BALI (cản sáng) | BL 341 → BL 345 | 1,030,000 | 670,000 |
SLOPE (cản sáng) | SE 591 → SE 594 | 1,019,000 | 662,000 |
GENEVA (cản sáng) | GE 701 → GE 704 | 1,019,000 | 662,000 |
LIME (cản sáng) | LM 931 → LM 935 | 1,009,000 | 656,000 |
SOFIA (cản sáng) | SF 481 → SF 484 | 998,000 | 649,000 |
VERONA (cản sáng) | NA 991 → NA 994 | 988,000 | 642,000 |
ELLA (cản sáng) | AL 131 → AL 135 | 978,000 | 646,000 |
PAOLA (cản sáng) | PA 661 → PA 664 | 967,000 | 629,000 |
CARMEN (cản sáng) | CM 841 → CM 843 | 946,000 | 615,000 |
FLAVIA (cản sáng) | FV 581 → FV 585 | 926,000 | 602,000 |
JANE (cản sáng) | JA 651 → JA 655 | 915,000 | 595,000 |
ROLAND (cản sáng) | RD 451 → RD 455 | 905,000 | 588,000 |
CATANIA (cản sáng) | CN 981 → CN 985 | 905,000 | 588,000 |
NICOLE (cản sáng) | CE 151 → CE 154 | 874,000 | 568,000 |
ISABEL (cản sáng) | IS 361 → IS 366 | 863,000 | 561,000 |
ARENA (cản sáng) | AN 711 → AN 714 | 853,000 | 554,000 |
MARBLE | MA 671 → MA 674 | 1,040,000 | 676,000 |
LAVENDER | LE 491 → LE 494 | 1,040,000 | 676,000 |
DOLCE | DL 681 → DL 684 | 1,019,000 | 662,000 |
CRYSTAL | CR 721 → CR 724 | 967,000 | 629,000 |
CUTIE | CT 301 → CT 304 | 946,000 | 615,000 |
BENTLEY | BT 511 → BT 515 | 926,000 | 602,000 |
SUNNIVA | SV 311 → SV 314 | 915,000 | 595,000 |
PEARL | PE 731 → PE 734 | 894,000 | 581,000 |
GIOVANNI | GN 501 → GN 505 | 884,000 | 575,000 |
HILLARY | HY 741 → HY 744 | 863,000 | 561,000 |
ALICE | AE 521 → AE 525 | 819,000 | 532,000 |
VENICE | IC 321 → IC 324 | 798,000 | 519,000 |
MODICA | MI 401 → MI 406 | 798,000 | 519,000 |
VENEZIA | VZ 751 → VZ 755 | 788,000 | 512,000 |
BONDI | BD 531 → BD 534 | 788,000 | 512,000 |
ANGELA | AG 831 → AG 838 | 746,000 | 485,000 |
CLARA | LA 781 → LA 785 | 725,000 | 471,000 |
DIAMOND | DM 691 → DM 695 | 714,000 | 464,000 |
CREMA | EM 851 → EM 856 | 714,000 | 464,000 |
WOODLOOK | WL 201 →WL 209 | 662,000 | 430,000 |
Ghi chú:
– Giá rèm cầu vồng trên chưa bao gồm thuế VAT
– Số đo dưới 1m2 làm tròn lên 1m2, chiều cao H<1m tính bằng 1m
– Báo giá trên là loại rèm cầu vồng Hàn Quốc kéo tay bằng dây dù với hệ máng che sáng.
– Đối với rèm cầu vồng Combi hệ Premier cộng thêm 83,000 đồng/m2
– Rèm Modero bảo hành chính hãng 12T tại xưởng.
Xem thêm giá rèm cửa sổ:
1. Bảng giá các mã rèm cửa gỗ Gracehome năm 2022
2. Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mới nhất năm 2022
3. Bảng giá rèm cuốn Modero chống nóng hiện đại
4. Báo giá mành sáo gỗ, sáo nhựa, sáo nhôm MODERO
5. Báo giá rèm gỗ Sankaku tại Hà Nội
Liên hệ đặt hàng: 083 836 9868 – 0912 11 99 01
Web: https://remthanhnhan.com